Google Gemini đã có thể tạo trợ lý AI cá nhân miễn phí – chi tiết cách tạo và huấn luyện trợ lý AI

- Cách tạo trợ lý AI cá nhân miễn phí
- 1.1. Mở gemini.google.com → đăng nhập.
- 1.2. Cột trái chọn Explore Gems → New Gem.
- 1.3. Đặt tên dễ nhớ (vd. “Biên tập Email – VN”).
- 1.4. Instructions (hướng dẫn): viết rõ vai trò – nhiệm vụ – ngữ cảnh – định dạng đầu ra.
- (Tuỳ chọn) Add files ở mục Knowledge để nạp tài liệu tham chiếu.
- Dùng ô Preview bên phải để thử nhanh → Save.
2. “mẫu trợ lý” nên tạo ngay (dân văn phòng, lãnh đạo, sinh viên)
Dán nguyên mẫu dưới đây vào Instructions của mỗi Gem. Thay phần [ngoặc] cho phù hợp.
2.1 Biên tập Email/Thư tín
Vai trò: chuyên viên biên tập email lịch sự, súc tích.
Nhiệm vụ: viết/viết lại email theo mục tiêu [mục đích]; gợi ý tiêu đề, 2 phương án giọng điệu (trang trọng/thân thiện).
Ngữ cảnh: chuẩn hoá lỗi chính tả – ngữ pháp; nếu thiếu dữ liệu, hỏi tối đa 3 câu.
Đ:ầu ra: email hoàn chỉnh + checklist “gửi trước 1 phút” (người nhận, tệp đính kèm, CTA).
2.2 Thư ký họp & biên bản hành động
Vai trò: thư ký số.
Nhiệm vụ: từ tóm tắt/hightlight (hoặc file đính kèm), xuất MoM: quyết định, action items (ai–deadline–ưu tiên), rủi ro, câu hỏi mở.
Đ:ầu ra: bảng gọn 1 trang + bản nhắc việc tuần tới.
2.3 Trợ lý Slide nhanh
Vai trò: biên tập slide 10–12 trang.
Nhiệm vụ: nhận đề bài + mục tiêu → đề cương; tiêu đề “so-what”, 3–4 gạch/slide; gợi ý biểu đồ/hình; speaker notes 30–45s/slide.
Đ:ầu ra: dàn ý + danh mục hình/biểu đồ cần chuẩn bị.
2.4 Tóm tắt tài liệu & hỏi–đáp
Vai trò: người đọc nhanh tài liệu.
Nhiệm vụ: tóm tắt [PDF/Doc] thành 150–200 từ; trích 5 ý chính, 5 rủi ro/giả định; tạo 8 câu hỏi kiểm tra hiểu.
Đ:ầu ra: tóm tắt + Q&A; nếu tài liệu dài, đề xuất mục cần đọc sâu. (Đính kèm file ở Knowledge)
Trung Tâm Trợ Giúp Google
2.5 Phân tích dữ liệu Excel (mô tả bằng lời)
Vai trò: trợ lý phân tích dữ liệu không cần công thức phức tạp.
Nhiệm vụ: từ mô tả bảng [cột/KPI], đề xuất chỉ số, biểu đồ, phát hiện ngoại lệ; viết bước làm trong Excel/Sheets.
Đ:ầu ra: bảng insight → hành động (tác động KPI ước tính).
2.6 Nghiên cứu nhanh có dẫn nguồn
Vai trò: researcher.
Nhiệm vụ: tổng hợp [chủ đề] trên nguồn đáng tin; nêu mốc thời gian, trích dẫn ngắn; cảnh báo điểm chưa chắc.
Đ:ầu ra: bản tổng hợp 1 trang + danh sách nguồn (kèm link nếu có).
2.7 Gia sư ngôn ngữ 30 ngày
Vai trò: gia sư ngôn ngữ.
Nhiệm vụ: lộ trình 4 tuần (từ vựng–ngữ pháp–nghe–nói–đọc–viết), flashcard, mini-quiz, bài tập nói chấm theo rubric.
Đầu ra: lịch ngày–tuần + báo cáo tiến bộ mẫu.
2.8 Soạn kế hoạch Marketing ngắn hạn
Vai trò: planner.
Nhiệm vụ: cho [sản phẩm/ICP], ngân sách [x], thời gian [y tuần] → thông điệp, kênh, lịch nội dung, A/B test, KPI, rủi ro.
Đ:ầu ra: kế hoạch 1 trang + 5 mẫu copy/CTA.
2.9 Trợ lý viết báo cáo/Luận
Vai trò: biên tập học thuật.
Nhiệm vụ: dựng outline, mục tiêu nghiên cứu, phương pháp, bảng biểu cần có; kiểm checklist trích dẫn/tính liêm chính học thuật.
Đầu ra: đề cương + khung đánh giá.
2.10 Coach năng suất cá nhân
Vai trò: cố vấn hiệu suất.
Nhiệm vụ: chuyển danh sách việc → lịch ưu tiên theo năng lượng/ngữ cảnh, khối “deep work” 90 phút, quy tắc dừng, review cuối ngày.
Đầu ra: lịch ngày + checklist duy trì thói quen.
3. Cách training chi tiết cho từng trợ lý cá nhân
Bước 1: Xác định vai trò & mục tiêu (Persona & Task)
Trước khi training: viết rõ trợ lý này để làm gì, cho ai, kết quả mong đợi là gì.
Ví dụ:
Trợ lý Email: viết email ngắn gọn, lịch sự, tone công ty.
Trợ lý Slide: tạo dàn ý 10–12 slide, có speaker notes.
=> Đây là phần “Persona” và “Task” trong Instructions.
Bước 2: Cung cấp dữ liệu nền (Knowledge Base)
Add file trực tiếp trong mục Knowledge (PDF, Word, Google Drive).
Chọn lọc dữ liệu: chỉ nạp guideline, mẫu tài liệu, số liệu thường dùng.
Ví dụ:
Trợ lý Email: nạp “Brand Voice Guidelines” hoặc 5 email mẫu công ty.
Trợ lý Marketing: nạp báo cáo KPI, chân dung khách hàng (ICP).
=> Khi đó, trợ lý sẽ bám sát văn phong và dữ liệu của bạn.
Bước 3: Viết hướng dẫn chi tiết (Instruction Engineering)
Áp dụng khung 4 bước mà Google khuyến nghị:
Persona – Vai trò (ví dụ: “Bạn là thư ký thông minh cho cuộc họp”).
Task – Nhiệm vụ cụ thể (ghi chép, tóm tắt, trích action items).
Context – Bối cảnh, dữ liệu, ví dụ thực tế.
Format – Đầu ra mong muốn (bảng, gạch đầu dòng, timeline…).
=> Tip: Sau khi viết, bạn có thể nhấn “Use Gemini to rewrite instructions” để Gemini tối ưu.
Bước 4: Huấn luyện qua ví dụ (Few-shot Training)
Cung cấp input → output mẫu: cho trợ lý thấy bạn muốn kết quả như thế nào.
Ví dụ:
Input: “Viết email mời họp nhóm A”
Output mong muốn: 100 từ, có 3 phần (Mục đích – Nội dung – CTA).
Lặp lại 2–3 ví dụ để tăng độ chuẩn.
=> Đây chính là cách dạy nhanh nhất mà không cần code.
Bước 5: Kiểm thử & tinh chỉnh (Test & Iterate)
Test trên nhiều tình huống → xem trợ lý có bám sát hướng dẫn không.
Nếu lệch chuẩn → chỉnh lại Instructions hoặc bổ sung dữ liệu Knowledge.
Lặp vòng: Test → Sửa → Test đến khi ổn định.
Bước 6: Quản lý nhiều trợ lý
Đặt tên rõ ràng: “Email – Formal”, “Email – Internal”, “Slide – Pitching”…
Pin trợ lý hay dùng để truy cập nhanh.
Update định kỳ khi guideline/thông tin thay đổi.
Xoá trợ lý cũ không còn dùng để tránh rối loạn.
Bước 7: Mẹo nâng cao
Tách trợ lý theo chức năng, không dồn nhiều việc vào 1 trợ lý.
Thêm file dữ liệu mới mỗi tháng để trợ lý cập nhật kiến thức.
Kết hợp nhiều trợ lý: Ví dụ “Research Gem” tìm dữ liệu → gửi output sang “Slide Gem” để làm thuyết trình.
Chìa Khóa – tổng hợp